Có 2 kết quả:
大量杀伤武器 dà liàng shā shāng wǔ qì ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄚ ㄕㄤ ㄨˇ ㄑㄧˋ • 大量殺傷武器 dà liàng shā shāng wǔ qì ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ ㄕㄚ ㄕㄤ ㄨˇ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
weapons of mass destruction
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
weapons of mass destruction
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0